Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cortical area


noun
any of various regions of the cerebral cortex
Syn:
cortical region
Hypernyms:
area, region
Hyponyms:
association area, association cortex, auditory area, auditory cortex, Brodmann's area,
language area, language zone, motor area, motor region, motor cortex, Rolando's area,
excitable area, sensorium, sensorimotor area, sensorimotor region, visual area, visual cortex,
striate cortex, striate area, first visual area, area 17 of Brodmann, Brodmann's area 17
Part Holonyms:
cerebral cortex, cerebral mantle, pallium, cortex


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.